Bình chứa nitơ lỏng

Bảo quản phôi tạng và thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi thú y.

  • Giá bán
    Liên hệ
  • Mã hàng
    MVE-CHART
  • Thương hiệu
    MVE- Chart - Mỹ
  • Xuất xứ
    Mỹ
  • Bảo hành
    12 Tháng
  • Tình trạng
    Còn hàng
  • Lượt xem
    2046
  • Số lượng
  • Mua hàng Thêm vào giỏ hàng
  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài liệu
  • Ý kiến khách hàng

BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG
 
Model: Spectrum 35

Hãng sản xuất: MVE - Chart

Xuất xứ: Mỹ

Với sự phát triển của khoa học trong việc điều trị bệnh bằng tế bào gốc, thụ tinh trong ống nghiệm, lưu trữ và vận chuyển mẫu

vật, bệnh phẩm sau khi đã ngủ đông … đòi hỏi ngày càng nhiều thiết bị chuyên dùng với đặc tính kỹ thuật cao có thể đảm bảo tỉ

lệ 99% tế bào ngủ đông phục hồi lại. Hãng MVE Chart là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới đáp ứng được nhu

cầu này và đạt tiêu chuẩn về thiết kế và lưu trữ

Cấu hình:

Dung tích bình 36.5 Lít.

Sức chứa cọng rạ:

Số cọng rạ 0.5  (10/cane ): 660

Số cọng rạ 0.5 ml (1 Level Bulk ): 780

Số ống cryotube: 1,.2 & 2,0 ml vials (5/cane) : 150

Đường kính cổ bình 55.4 ml

Khối lượng rỗng của bình 15.9 Kg

Khối lượng có ni tơ lỏng của bình 44 Kg

Đường kính ngoài bình: 464 mm

Chiều cao bình: 667mm

Tốc độ bay hơi trung bình: 0.102 lít/ngày

Thời gian lưu giữ cố định 360 ngày

Thời gian lưu giữ khi làm việc: 192 ngày.

Số cóng đựng tinh: 06

Đường kính cọng rạ: 41.9 mm

Chiều cao cóng đựng cọng rạ: 279 mm

=====================================================================================================
BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG

 Model: Lab 5

Hãng sản xuất: MVE - Chart

Xuất xứ: Mỹ


 
Dung tích bình 5 lít
 
Tốc độ bay hơi trung bình 0.15 lít/ngày

Đường kính cổ bình: 56 mm

Chiều cao bình 266 mm

Đường kính ngoài: 222 mm

Đường kính trong 165 mm

Trọng lượng rỗng của bình: 4 kg

Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 8 kg

 =====================================================================================================

BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG

 Model: Lab 50

Hãng sản xuất: MVE - Chart

Xuất xứ: Mỹ

Dung tích bình 50 lít

Tốc độ bay hơi trung bình 0.49 lít/ngày

Đường kính cổ bình: 64 mm

Chiều cao bình 779

Đường kính ngoài: 432 mm

Đường kính trong 356 mm

Trọng lượng rỗng của bình: 15 kg

Trọng lượng khi chứ ni tơ đầy bình 56 kg 

BÌNH CHỨA NITƠ LỎNG

Model: SC 4/3V

Hãng sản xuất: MVE - Chart

Xuất xứ: Mỹ

 

Bình ni tơ lỏng dùng vận chuyển mẫu:

Thiết kế chuyên dụng để vận chuyển các mẫu sinh học cryogenic ( - 150 oC hoặc lạnh hơn) đảm bảo cho mẫu ở trạng thái tốt nhất trong khi vận chuyển.

- Chất hấp thụ ( Hydro- phobic) ni tơ lỏng đảm bảo sự an toàn cho mẫu và người sử dụng khi có sự tràn, rò rỉ ni tơ lỏng trong khi vận chuyển.

- Thùng Cartone bảo vệ tránh sự va đạp và bao kín giảm bớt sự bay hơi của ni tơ lỏng đến mức tối đa.

- Bình vận chuyển mẫu có khả năng bảo quản mẫu trong thời gian khá dài.

 

Dung tích chứa 4.3 Lít.

Tỉ lệ bay hơi của ni tơ lỏng: 0,2 Lít / ngày.

Số cóng đựng mẫu ( Canister) : 01.

Đường kính cổ bình: 51 mm

Chiều cao tổng thể: 492 mm

Đường kính ngoài 222 mm

Chiều cao canister: 278 mm

Đường kính canister: 46 mm

Trọng lượng khi bình rỗng: 5,9 kg

Trọng lượng khi chứa đủ ni tơ: 9,3 kg

Thời gian lưu giữ mẫu tối đa : 21 ngày.

=====================================================================================================

BÌNH NITƠ LỎNG

Model: SC MVE SC 3/3

Hãng sản xuất: MVE- Chart

Xuất xứ: Mỹ

* Thông số kỹ thuật

Số gáo trong bình: 6 cái.

Số 1/2 cc straws 10/cane.

Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.122.

Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane.

Dung tích: 3,6 lít.

Lượng  hao hụt: 0,13 lít/ngày.

Thời gian lưu giữ: 17 ngày.

Kích thước cổ bình: 55,4 mm.

Chiều cao bình: 406 mm.

Đường kính thân bình: 222 mm.

Chiều cao gáo: 127 mm.

Đường kính gáo: 41,9 mm.

Khối lượng bình rỗng: 3,6 kg.

Khối lượng đầy nitơ: 6,5 kg

=====================================================================================================

BÌNH NITƠ LỎNG

Model: SC MXE SC 16/11

Hãng sản xuất: MVE- Chart

Xuất xứ: Mỹ

* Thông số kỹ thuật

Số gáo trong bình: 9 cái.

Số 1/2 cc straws 10/cane.

Số 1/2 cc straws 1 Level Bulk: 1.098.

Số 1.2 & 2.0 ml vials 5/cane.

Dung tích: 16,4 lít.

Lượng  hao hụt: 0,14 lít/ngày.

Thời gian lưu giữ: 74 ngày.

Kích thước cổ bình: 55,4 mm.

Chiều cao bình: 444 mm.

Đường kính thân bình: 438 mm.

Chiều cao gáo: 127 mm.

Đường kính gáo: 38 mm.

Khối lượng bình rỗng: 6,4 kg.

Khối lượng đầy nitơ: 19,6 kg

=====================================================================================================

BÌNH NITƠ LỎNG

Model: MVE XC 34/18

Hãng sản xuất: MVE- Chart

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm chính:

- Mẫu nắp đảm bảo bền, chống lục lọi.

- Mẫu lắp bảo dưỡng dễ dàng

- Hệ thống đánh số nắp/gáo bằng mã, màu

- Ống cổ cap giúp làm giảm hao hụt Nitơ

- Hệ thống duy trì chân không tiên tiến

- Cô lập để cung cấp nhiệt tối đa khi thực hiện

- Thiết kế bằng nhôm mỏng, siêu bền

- Thiết kế hình nhện giúp dễ dàng lấy và cho các gáo vào

- Hệ thống thấm hút nitơ lỏng

- Độ bền trên 5 năm

Đặc tính kỹ thuật:

- Dung tích: 32 lít

- Khối lượng bình rỗng: 23 kg

- Khối lượng chứa đầy nitơ: 43 kg

- Đường kính cổ bình: 89 mm

- Đường kính thân bình: 462 mm

- Chiều cao bình: 676 mm

- Lượng khí hao hụt: 0,2 lít/ngày

- Số gáo đựng mẫu: 6 cái

=====================================================================================================

BÌNH NITƠ LỎNG

Model: MVE XC47/11- 10

Hãng sản xuất: MVE- Chart

Xuất xứ: Mỹ

 

Đặc điểm chính:

- Mẫu nắp đảm bảo bền, chống lục lọi.

- Mẫu lắp bảo dưỡng dễ dàng

- Hệ thống đánh số nắp/gáo bằng mã, màu

- Ống cổ cap giúp làm giảm hao hụt Nitơ

- Hệ thống duy trì chân không tiên tiến

- Cô lập để cung cấp nhiệt tối đa khi thực hiện

- Thiết kế bằng nhôm mỏng, siêu bền

- Thiết kế hình nhện giúp dễ dàng lấy và cho các gáo vào

- Hệ thống thấm hút nitơ lỏng

- Độ bền trên 5 năm

Đặc tính kỹ thuật:

- Dung tích: 46 lít

- Khối lượng bình rỗng: 28,6 kg

- Khối lượng chứa đầy nitơ: 57 kg

- Đường kính cổ bình: 127 mm

- Đường kính thân bình: 508 mm

- Chiều cao bình: 673 mm

- Lượng khí hao hụt: 0,4 lít/ngày

- Số gáo đựng mẫu: 10 cái

Các model có dung tích khác: 1,5L ; 3.6L; 4.3L; 13,2 L; 6,8L; 2,9 L; 8,5; 10 L

 

Quý khách liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có sự hỗ trợ tốt nhất
VP HN:  Số 118 Nguyễn Ngọc Nại, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: 024 3  5561819 - 024 22 4321 46 - 024 22 188 222  
Fax: 024 35563520   Email: mpt@fpt.vn

VP Đà Nẵng: Số 205 Tiểu La, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
Tel: 02366 567888   Fax: 02366567889    Email: sales@mptmed.com

VP TP HCM: 95 Ca Văn Thỉnh, P 11, Q. Tân Bình, TP HCM  
Tel:  028 62 730 528 - 028 66 740 808  Fax: 028 6674 0808  Email: nntrung@mptmed.com

Hotline: 0916 582 608

  • Bình luận của bạn
  •  
MPT - SIÊU ÂMMPT - XÉT NGHIỆM