KIT CLIA - MONOBIND - MỸ

  • Giá bán
    Liên hệ
  • Mã hàng
    KIT CLIA - MONOBIND - MỸ
  • Thương hiệu
    Mỹ
  • Xuất xứ
    Mỹ
  • Tình trạng
    Còn hàng
  • Lượt xem
    618
  • Số lượng
  • Mua hàng Thêm vào giỏ hàng
  • Mô tả
  • Ý kiến khách hàng

  DANH SÁCH KIT CLIA

HÃNG: MONOBIND - MỸ

Mô tả sản phẩm

Allergy & Anemia - Hóa chất xn thiết máu và dị ứng

       Mã sản phẩm         

 

      Đóng gói     

 

  IgE 2575-300A 96
  Ferritin 2875-300A 96
  Folate 7575-300A 96
  Vitamin B12 7675-300A 96
  Soluble Transferrin Receptor 8675-300A 96
  Folate, Vit B12 7875-300A 96
  Folate, Vit B12 7875-300B 192
Bone Metabolism -  Hóa chất xét nghiệm chuyển hóa Cơ- Xương Khớp
   
  Calcitonin 9375-300A 96
  PTH Total Intact 2nd Gen 9075-300A 96
  PTH Whole & Total Intact 3rd/2nd Gen 10075-300A 96
  Vitamin D Direct 9475-300A 96
Cancer Markers - Hóa chất xét nghiệm dấu hiệu ung thư    
  AFP 1975-300A 96
  CA 125 3075-300A 96
  CA 19-9 3975-300A 96
  CA 15-3 5675-300A 96
  CEA 1875-300A 96
  CEA Nxt Gen 4675-300A 96
  fβhCG 2075-300A 96
  PSA 2175-300A 96
  PSA 2175-300B 192
  PSA Ex. Sensitive 8775-300A 96
  PSA Ex. Sensitive 8775-300B 192
  fPSA 2375-3300A 96
  AFP,CEA & PSA 8475-300B 192
Cardiac Markers - Hóa chất xét nghiệm bệnh tim mạch    
  CKMB 2975-300A 96
  cTnl 3875-300A 96
  DIG 975-300A 96
  HS-CRP 3175-300A 96
  Myoglobin 3275-300A 96
Diabetes - Hóa chất xét nghiệm bệnh tiểu đường    
  C-peptide 2775-300A 96
  Insulin 2475-300A 96
  Insulin Rapid   96
  C-peptide, Insulin 7375-300A 96
Endocrine -  Hóa chất xét nghiệm bệnh nội tiết    
  ACTH 10675-300A 96
  Aldosterone 10175-300A 96
Growth Deficiency - Hóa chất xét nghiệm thiếu hụt tặng trưởng
   
    hGH 1775-300A 96
Infectious Diseases - Hóa chất xn bệnh truyền nhiễm, nhiễm khuẩn    
  Anti-H Pylori IgG 1475-300A 96
  Anti-H Pylori IgM 1575-300A 96
  Anti-H Pylori IgA 1675-300A 96
  PCT 9275-300A 96
Fertility - Hóa chất xét nghiệm khả năng sinh sản    
  AMH 9775-300A 96
  FSH 475-300A 96
  FSH 475-300B 192
  hCG 875-300A 96
  hCG 875-300B 192
  hCG Ext. Range 8875-300A 96
  hCG Ext. Range 8875-300B 192
  hCG Rapid   96
  hCG Rapid   192
  LH 675-300A 96
  LH 675-300B 192
  PRL 775-300A 96
  PRL 775-300B 192
  PRL Sequential 4475-300A 96
  PRL Sequential 4475-300B 192
  hCG,PRLs, LH, FSH 8375-300B 192
Prenatal - Hóa chất xét nghiệm sàng lọc trước sinh.     
  PAPP-A 12675-300A 96
  PAPP-A 12675-300B 192
  AFP, hCG, uE3 8575-300A 96
  AFP, hCG, uE3 8575-300B 192
Thyroid- Hóa chất xét nghiệm tuyến giáp    
  Thyroid Panel T4,T3,TSH  8075-300B 192
  Free Thyroid Panel T4,T3,TSH  7075-300B 192
  T3 175-300A 96
  T3 175-300B 192
  T3 SBS 8175-300A 96
  T3 SBS 8175-300B 192
  Free T3 1375-300A 96
  Free T3 1375-300B 192
  T3 Uptake 575-300A 96
  T3 Uptake 575-300B 192
  T4 275-300A 96
  T4 275-300B 192
  T4 SBS 8275-300A 96
  T4 SBS 8275-300B 192
  Free T4 1275-300A 96
  Free T4 1275-300B 192
  TSH 375-300A 96
  TSH 375-300B 192
  TSH Rapid 6075-300A 96
  TSH Rapid 6075-300B 192
  TBG 3575-300A 96
  Tg 2275-300A 96

             HÌNH ẢNH KIT CLIA- MONOBIND ĐƯỢC NHẬP TỪ MPT

 

 

  • Bình luận của bạn
  •  
MPT - SIÊU ÂMMPT - XÉT NGHIỆM