MÁY SIÊU ÂM 4D MÀU
Model: Apogee 3500 Omni
Hãng sản xuất: SIUI – Trung Quốc
ỨNG DỤNG: SIÊU ÂM CHUYÊN TIM.
Cấu hình chuẩn :
- Thân máy chính.
- Bảng điều khiển cảm ứng ( Touch screen) 8,4 inche
- Màn hình LCD 17 inche.
- HDD 160 GB
- DVD- RW
- 03 Cổng cắm đầu dò
- 02 Cổng USB
- Gói phần mền đo và tính toán.
- Công nghệ Speckle Reduction, Tissue Harmonic, Trapezoidal Imaging.
- Phần mềm Doppler màu ( CFM + PW) bao gồm trong cấu hình chuẩn.
- Gói phần mềm chuyên tim nâng cao :
+ M, Color-M, CDFI, PW, PDI, DirPDI, CW, TDI, HPRF
+ Anotomical M-mode, Stress Echo, Auto IMT measurement
- Bao gồm 03 đầu dò:
01 Đầu dò Linear L8L38C (6.6/10.0/12.0/H6.0/H10.0MHz)
01 Đầu dò convex C3L60C (2.5/3.3/5.0/H2.0/H4.0MHz)
01 Đầu dò mảng pha chuyên tim - Broadband phased array probe P3F14C (2.5/3.3/4.0/H2.0/H4.0MHz) và phần
mềm Doppler liên tục (CW).
Thiết kế bàn đẩy
- Bề ngoài thân thiện
- Bàn phím và màn hình có thể xoay được
- Ba cổng cắm đầu dò có sẵn
- Sáu giá đỡ đầu dò
- Màn hình màu độ phân giải cao
Các loại đầu dò
- Đầu dò convex điện tử
- Đầu dò microconvex điện tử
- Đầu dò linear điện tử
- Đầu dò mảng pha điện tử
- Đầu dò âm đạo điện tử
- Đầu dò trực tràng điện tử
- Đầu dò khối điện tử
Các chế độ hiển thị
- Chế độ B, 2B, 4B
- Chế độ M, B/M
- Chế độ dòng chảy màu
- Doppler sóng xung
- Doppler sóng liên tục
- Chế độ B+PW
- Chế độ B+CPA, B+DPA
- Tạo ảnh mô hài hòa (THI)
- THI đảo ngược xung
- Tạo ảnh phức hợp
- Tạo ảnh hình thang
- Tạo ảnh toàn cảnh
- 3D (lựa chọn thêm)
- 4D (lựa chọn thêm)
Tiêu cự
- Hội tụ tự động liên tục
- Giảm nhiễu động
- Số tiêu cự lựa chọn 1~10
- Thâu kính âm hội tụ
Phóng to
- Phóng to thời gian thực:
- Từ X1.0 đến X5.0
- Có thể lựa chọn điểm phóng to
Bộ nhớ
- Bộ nhớ Cine kỹ thuật số
- 1000 frames trong chế độ B
- 40 phút trong chế độ M
- ổ cứng 160 GB
Lưu trữ hình ảnh và dữ liệu bệnh nhân
- ổ cứng
- Bộ nhớ USB, có 4 cổng cắm USB
- DVD-RW
- Thiết bị ghi
- Máy in video đen trắng hoặc màu
- Máy in laser hoặc máy in phun
Đo lường và tính toán
- Ổ bụng
- Tiết niệu
- Thận
- Tuyến tiền liệt
- Phụ khoa
- Sản khoa
- Các bộ phận nhỏ
- Mạch
- Trẻ sơ sinh
- Tim
Tính năng vật lý
Kích thước: 1430mm (cao) X 520mm (rộng) X 760mm (dài)
Cân nặng: Xấp xỉ 80 kg.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
|
APOGEE 3500 (Omni)
|
HÌNH THỨC
|
|
Loại hệ thống
|
Bàn đẩy
|
Hiển thị tiêu chuẩn
|
LCD 17 inch
|
Hiển thị thêm
|
Màn hình cảm ứng 8.4 inch
|
Cổng cắm đầu dò
|
3
|
Đầu dò tiêu chuẩn
|
Đầu dò Convex
Đầu dò Linear
|
TCG
|
8
|
Bộ nhớ lưu trữ
|
160 GB
|
DVD-RW
|
CÓ SẴN
|
Bàn phím sáng
|
CÓ SẴN
|
Bàn phím Alphabe
|
Bàn phím máy tính
|
Khối lượng
|
80 kg
|
HỆ THỐNG
|
|
Chế độ quét
|
B, 2B, 4B, M, B/M;
Zoom B, PW, CW,
B+CPA, B+DPA, B+PW,
B+CFM+PW, B+CPA+PW,
4D (Lựa chọn thêm)
|
Tạo ảnh mô hài hòa
|
Có sẵn
|
Giải phẫu chế độ M
|
N/A
|
Ảnh phức hợp
|
Có sẵn
|
Tạo ảnh hình thang
|
Có sẵn
|
Ảnh toàn cảnh
|
Có sẵn
|
Elastography
|
Có sẵn
|
Tần số tối đa
|
14MHz
|
Tần số tối thiểu
|
2.5 MHz
|
Mức thay đổi tần số
|
3+2
|
Góc quét tối đa
|
157o
|
Độ sâu tối đa
|
30 cm
|
DICOM 3.0
|
Lựa chọn thêm
|
3D
|
Lựa chọn thêm
|
4D
|
Lựa chọn thêm
|
Body Mark
|
56
|
Cine chế độ B
|
3000 frames
|
Điều khiển Gain
|
0~100
|
Tiêu cự
|
1~7
|
Định dạng lưu ảnh
|
BMP, JPG, PNG
|
Định dạng lưu video
|
AVI
|
Đường chỉ dẫn sinh thiết
|
Lựa chọn thêm
|
Chỉ dẫn sinh thiết
|
Lựa chọn thêm
|
Phím tự định nghĩa
|
N/A
|
Một phím tối ưu hóa
|
N/A
|
Chức năng báo cáo
|
Có sẵn
|
Biểu đồ tăng trưởng
|
Có sẵn
|
KẾT NỐI
|
|
Cổng USB
|
2
|
Cổng ra video
|
1
|
Cổng điều khiển máy in
|
1
|
Cổng RJ-45 NIC
|
1
|
Cổng VGA
|
1
|
Cổng Foot Switch
|
1
|
Cổng ra S-video
|
1
|
PHỤ KIỆN
|
|
Máy in Sony UP-897MD
|
Lựa chọn thêm
|
Máy in Mitsusbishi P93W
|
Lựa chọn thêm
|
Máy in màu Sony UP-21MD
|
Lựa chọn thêm
|
LỰA CHỌN THÊM:
+ 01 Đầu dò khối 4D C5L40C (2.5/4.0/5.0MHz) và phầm mềm 4D+ Phần mềm Compound Imaging, Panoramic Imaging.
VIDEO THAM KHẢO MÁY SIÊU ÂM 4D MÀU APOGEE 3500 OMNI
Quý khách có thể liên hệ với những Khách hàng đang sử dụng máy gần nơi mình nhất để tìm hiểu thêm (theo link dưới đây):
http://mptmed.com.vn/danh-sach-khach-hang-su-dung-may-sieu-am-678.html
Và liên hệ với chúng tôi để có giá tốt hơn nữa
VP Hà Nội: Số 20 Ngõ 4, Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Tel: 04 3 5561819 - 04 22 4321 46 - 04 22 188 222 Fax: 04 35563520
Email: mpt@fpt.vn
Website: http://www.mptmed.com.vn
VP Đà Nẵng: 205 Tiểu La, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
Tel: 05116 567888 - 0985 485 308 Fax: 05116567889
Email: sales@mptmed.com
VP TP Hồ Chí Minh: 95 Ca Văn Thỉnh, P. 11, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.
Tel: 08 62 730 528 - 0916582608 Fax: 08 62 730 529
Hotline: 0916 582 608